Có 2 kết quả:

破处 pò chǔ ㄆㄛˋ ㄔㄨˇ破處 pò chǔ ㄆㄛˋ ㄔㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to break the hymen
(2) to lose virginity

Từ điển Trung-Anh

(1) to break the hymen
(2) to lose virginity